soundly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soundly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundly.

Từ điển Anh Việt

  • soundly

    * phó từ

    một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soundly

    deeply or completely

    slept soundly through the storm

    the baby is sleeping soundly

    Similar:

    thoroughly: completely and absolutely (`good' is sometimes used informally for `thoroughly')

    he was soundly defeated

    we beat him good

    Synonyms: good