virtuoso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virtuoso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtuoso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtuoso.
Từ điển Anh Việt
virtuoso
/,və:tju'ouzou/
* danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)
người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật)
người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virtuoso
a musician who is a consummate master of technique and artistry
Similar:
ace: someone who is dazzlingly skilled in any field
Synonyms: adept, champion, sensation, maven, mavin, genius, hotshot, star, superstar, whiz, whizz, wizard, wiz
consummate: having or revealing supreme mastery or skill
a consummate artist
consummate skill
a masterful speaker
masterful technique
a masterly performance of the sonata
a virtuoso performance