sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sensation
/sen'seiʃn/
* danh từ
cảm giác
to have a sensation of giddiness: cảm thấy chóng mặt
sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
to make (create, cause) sensation: gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
a three-days' sensation: một vấn đề làm náo động ba ngày liền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensation
* kỹ thuật
y học:
cảm giác
xây dựng:
vụ náo động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensation
an unelaborated elementary awareness of stimulation
a sensation of touch
Synonyms: esthesis, aesthesis, sense experience, sense impression, sense datum
a general feeling of excitement and heightened interest
anticipation produced in me a sensation somewhere between hope and fear
a state of widespread public excitement and interest
the news caused a sensation
Similar:
ace: someone who is dazzlingly skilled in any field
Synonyms: adept, champion, maven, mavin, virtuoso, genius, hotshot, star, superstar, whiz, whizz, wizard, wiz
sense: the faculty through which the external world is apprehended
in the dark he had to depend on touch and on his senses of smell and hearing
Synonyms: sentience, sentiency, sensory faculty