sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensation.

Từ điển Anh Việt

  • sensation

    /sen'seiʃn/

    * danh từ

    cảm giác

    to have a sensation of giddiness: cảm thấy chóng mặt

    sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân

    to make (create, cause) sensation: gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ

    a three-days' sensation: một vấn đề làm náo động ba ngày liền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensation

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm giác

    xây dựng:

    vụ náo động

Từ điển Anh Anh - Wordnet