sensationalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensationalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensationalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensationalistic.
Từ điển Anh Việt
sensationalistic
* tính từ
thuộc phong cách gây xúc động mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensationalistic
Similar:
scandalmongering: typical of tabloids
sensational journalistic reportage of the scandal
yellow press
Synonyms: yellow