sensationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensationally.
Từ điển Anh Việt
sensationally
* phó từ
gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)
cố gắng gây ra sự giật gân
tốt lạ thường; kỳ lạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensationally
in a sensational manner
in the summer of 1958 the pianist had a sensationally triumphant return