sensation steps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensation steps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensation steps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensation steps.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensation steps

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bước cảm giác