sensational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensational.

Từ điển Anh Việt

  • sensational

    /sen'seiʃənl/

    * tính từ

    gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensational

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giật gân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensational

    causing intense interest, curiosity, or emotion

    Antonyms: unsensational

    relating to or concerned in sensation

    the sensory cortex

    sensory organs

    Synonyms: sensory

    Similar:

    arresting: commanding attention

    an arresting drawing of people turning into animals

    a sensational concert--one never to be forgotten

    a stunning performance

    Synonyms: stunning