sensory faculty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensory faculty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensory faculty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensory faculty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensory faculty

    Similar:

    sense: the faculty through which the external world is apprehended

    in the dark he had to depend on touch and on his senses of smell and hearing

    Synonyms: sensation, sentience, sentiency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).