sensory hair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensory hair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensory hair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensory hair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensory hair

    Similar:

    whisker: a long stiff hair growing from the snout or brow of most mammals as e.g. a cat

    Synonyms: vibrissa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).