sensory test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensory test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensory test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensory test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensory test

    * kinh tế

    sự đánh giá bằng cảm quan

    sự thử nếm