sensory acuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensory acuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensory acuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensory acuity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensory acuity

    * kỹ thuật

    độ nhạy cảm giác