sensory receptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensory receptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensory receptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensory receptor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensory receptor

    Similar:

    sense organ: an organ having nerve endings (in the skin or viscera or eye or ear or nose or mouth) that respond to stimulation

    Synonyms: receptor

    Antonyms: effector

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).