effector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effector.

Từ điển Anh Việt

  • effector

    * danh từ

    (sinh học) cơ quan phản ứng lại kích thích

    người thực hành, người sáng tạo

  • effector

    [phần tử, cơ quan] chấp hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • effector

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ phận tác động

    đo lường & điều khiển:

    cơ cấu chấp hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effector

    a nerve fiber that terminates on a muscle or gland and stimulates contraction or secretion

    an organ (a gland or muscle) that becomes active in response to nerve impulses

    Antonyms: receptor

    Similar:

    effecter: one who brings about a result or event; one who accomplishes a purpose