effector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effector.
Từ điển Anh Việt
effector
* danh từ
(sinh học) cơ quan phản ứng lại kích thích
người thực hành, người sáng tạo
effector
[phần tử, cơ quan] chấp hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
effector
* kỹ thuật
y học:
bộ phận tác động
đo lường & điều khiển:
cơ cấu chấp hành