receptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receptor.

Từ điển Anh Việt

  • receptor

    * danh từ

    cơ quan nhận cảm, thụ quan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receptor

    * kỹ thuật

    bộ nhận

    chất nhận

    máy thu

    ống nghe điện thoại

    hóa học & vật liệu:

    máy nhận

    xây dựng:

    máy thâu

    môi trường:

    môi trường nhận

    vật lý:

    quan cảm nhận

    y học:

    thụ thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • receptor

    a cellular structure that is postulated to exist in order to mediate between a chemical agent that acts on nervous tissue and the physiological response

    Similar:

    sense organ: an organ having nerve endings (in the skin or viscera or eye or ear or nose or mouth) that respond to stimulation

    Synonyms: sensory receptor

    Antonyms: effector