sensory activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensory activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensory activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensory activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensory activity

    activity intended to achieve a particular sensory result

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).