sensory deprivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensory deprivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensory deprivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensory deprivation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensory deprivation
* kỹ thuật
sự mất cảm giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensory deprivation
a form of psychological torture inflicted by depriving the victim of all sensory input