vibrissa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibrissa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrissa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrissa.

Từ điển Anh Việt

  • vibrissa

    * danh từ

    lông gốc mỏ (chim)

    ria, râu mép (thú)

    lông mũi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibrissa

    * kỹ thuật

    y học:

    lông cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vibrissa

    Similar:

    whisker: a long stiff hair growing from the snout or brow of most mammals as e.g. a cat

    Synonyms: sensory hair