masterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masterly.
Từ điển Anh Việt
masterly
/'mɑ:stəli/
* tính từ
(thuộc) thầy
bậc thầy, tài giỏi, tài cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masterly
Similar:
consummate: having or revealing supreme mastery or skill
a consummate artist
consummate skill
a masterful speaker
masterful technique
a masterly performance of the sonata
a virtuoso performance