megascopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megascopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megascopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megascopic.

Từ điển Anh Việt

  • megascopic

    * tính từ

    xem megascope

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megascopic

    visible to the naked eye (especially of rocks and anatomical features)

    Synonyms: gross