revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenue.

Từ điển Anh Việt

  • revenue

    /'revinju:/

    * danh từ

    thu nhập (quốc gia)

    ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)

    ngân khố quốc gia; sở thu thuế

    (định ngữ) (thuộc) hải quan

    revenue cutter: tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)

    revenue officer: nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu

  • Revenue

    (Econ) Doanh thu.

  • revenue

    (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự

    thu thuế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revenue

    * kinh tế

    sở thuế của chính phủ Anh

    cục thuế

    cục thuế ngân khố quốc gia

    hoa lợi

    phòng thuế

    sở thuế

    thu nhập

    thu nhập tài chánh

    thu nhập thuế

    tiền thu thuế

    * kỹ thuật

    doanh thu

    thu nhập

    toán & tin:

    thu nhập hàng năm (của nhà nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet