revenue maximization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revenue maximization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenue maximization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenue maximization.

Từ điển Anh Việt

  • Revenue maximization

    (Econ) Tối đa hoá doanh thu.

    + Xem SALES MAXIMIZATION HYPOTHESIS.