revenue sharing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revenue sharing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenue sharing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenue sharing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revenue sharing
* kinh tế
chi phần thu nhập
chia phần thu nhập
phân chia thu nhập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revenue sharing
distribution of part of the federal tax income to states and municipalities
Từ liên quan
- revenue
- revenuer
- revenues
- revenue tax
- revenue bill
- revenue bond
- revenue duty
- revenue item
- revenue agent
- revenue curve
- revenue share
- revenue stamp
- revenue assets
- revenue budget
- revenue cutter
- revenue ledger
- revenue office
- revenue source
- revenue tariff
- revenue account
- revenue in kind
- revenue neutral
- revenue officer
- revenue reserve
- revenue sharing
- revenue stamper
- revenue-earning
- revenue accounts
- revenue function
- revenue receipts
- revenue allotment
- revenue principle
- revenue shortfall
- revenue department
- revenue from sales
- revenue from taxes
- revenue and expense
- revenue authorities
- revenue enhancement
- revenue expenditure
- revenue forecasting
- revenue recognition
- revenue maximization
- revenue transactions
- revenue passenger mile
- revenue and expenditure
- revenue-earning capital
- revenue-earning traffic
- revenue from public loan
- revenue of public domain