revenue and expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revenue and expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenue and expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenue and expenditure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revenue and expenditure

    * kinh tế

    tài khoản thu chi