revenues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revenues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenues.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revenues
* kinh tế
doanh thu
revenues
* kinh tế
doanh thu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.