revenue passenger mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revenue passenger mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revenue passenger mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revenue passenger mile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revenue passenger mile

    * kinh tế

    dặm hành khách có doanh thu