receipts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
receipts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receipts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receipts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
receipts
* kinh tế
khoản thu
số thu
tiền thu được
* kỹ thuật
giấy biên nhận
hóa học & vật liệu:
số thu nhập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
receipts
Similar:
gross: the entire amount of income before any deductions are made
Synonyms: revenue
reception: the act of receiving
Synonyms: receipt
receipt: an acknowledgment (usually tangible) that payment has been made
acknowledge: report the receipt of
The program committee acknowledged the submission of the authors of the paper
Synonyms: receipt
receipt: mark or stamp as paid