tax income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tax income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax income.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tax income
* kinh tế
đánh thuế thu nhập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tax income
government income due to taxation
Synonyms: taxation, tax revenue, revenue
Từ liên quan
- tax
- taxi
- taxer
- taxes
- taxic
- taxis
- taxon
- taxus
- taxing
- taxman
- taxmen
- tax cut
- tax day
- tax law
- tax map
- tax sum
- taxable
- taxales
- taxicab
- taxidea
- taxiing
- taximan
- taxiway
- tax base
- tax bill
- tax bite
- tax code
- tax deed
- tax disc
- tax form
- tax free
- tax hike
- tax levy
- tax lien
- tax load
- tax loss
- tax paid
- tax rate
- tax roll
- tax sale
- tax swap
- tax take
- tax volt
- tax year
- tax-free
- tax-hike
- tax-take
- taxaceae
- taxation
- taxi-cab