tax hike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tax hike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax hike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax hike.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tax hike
* kinh tế
sự tăng thuế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tax hike
Similar:
tax-increase: the amount by which taxes are increased
a tax increase of 15 percent
Synonyms: tax boost
Từ liên quan
- tax
- taxi
- taxer
- taxes
- taxic
- taxis
- taxon
- taxus
- taxing
- taxman
- taxmen
- tax cut
- tax day
- tax law
- tax map
- tax sum
- taxable
- taxales
- taxicab
- taxidea
- taxiing
- taximan
- taxiway
- tax base
- tax bill
- tax bite
- tax code
- tax deed
- tax disc
- tax form
- tax free
- tax hike
- tax levy
- tax lien
- tax load
- tax loss
- tax paid
- tax rate
- tax roll
- tax sale
- tax swap
- tax take
- tax volt
- tax year
- tax-free
- tax-hike
- tax-take
- taxaceae
- taxation
- taxi-cab