tax hike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax hike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax hike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax hike.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tax hike

    * kinh tế

    sự tăng thuế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tax hike

    Similar:

    tax-increase: the amount by which taxes are increased

    a tax increase of 15 percent

    Synonyms: tax boost