taxer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxer
a bureaucrat who levies taxes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).