tax map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tax map

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bản đồ thuế vụ