taxing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxing.
Từ điển Anh Việt
taxing
* tính từ
gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxing
Similar:
tax: levy a tax on
The State taxes alcohol heavily
Clothing is not taxed in our state
tax: set or determine the amount of (a payment such as a fine)
Synonyms: assess
tax: use to the limit
you are taxing my patience
Synonyms: task
tax: make a charge against or accuse
They taxed him failure to appear in court
burdensome: not easily borne; wearing; I only had to greet the guests"
the burdensome task of preparing the income tax return
my duties weren't onerous
a taxing schedule
Synonyms: onerous