assess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assess.

Từ điển Anh Việt

  • assess

    /ə'ses/

    * ngoại động từ

    định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định

    định mức (tiền thuế, tiền phạt)

    đánh thuế, phạt

    to be assessed at (in) ten dollars: bị đánh thuế mười đô la

  • assess

    đánh giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assess

    * kinh tế

    đánh giá

    định giá

    định mức

    tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)

    * kỹ thuật

    đánh giá

    ước định

Từ điển Anh Anh - Wordnet