assessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assessor.
Từ điển Anh Việt
assessor
/ə'sesə/
* danh từ
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
(pháp lý) viên hội thẩm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assessor
* kinh tế
bổ thuế viên
chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)
cố vấn
người đánh giá (tài sản, thu nhập)
người định mức thuế
người tính giá
nhân viên bổ thuế
phụ tá
trợ lý
trợ tá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assessor
Similar:
tax assessor: an official who evaluates property for the purpose of taxing it