posterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
posterior
/pɔs'tiəriə/
* tính từ
sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau
events posterior to the years 1945: các sự kiện xảy ra sau năm 1945
* danh từ
mông đít
posterior
sau, hậu nghiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
posterior
* kỹ thuật
hậu nghiệm
sau
toán & tin:
sau, hậu nghiệm
y học:
sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
posterior
located at or near or behind a part or near the end of a structure
Antonyms: anterior
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
back tooth: a tooth situated at the back of the mouth
later: coming at a subsequent time or stage
without ulterior argument
the mood posterior to
Synonyms: ulterior
- posterior
- posteriorly
- posteriority
- posterior naris
- posterior synechia
- posterior pituitary
- posterior meningitis
- posterior rhinoscopy
- posterior facial vein
- posterior probability
- posterior distribution
- posterior labial veins
- posterior scrotal vein
- posterior cardinal vein
- posterior cerebral artery
- posterior pituitary gland
- posterior serratus muscle
- posterior temporal artery
- posterior meningeal artery
- posterior ligament of incus
- posterior ligament of pinna
- posterior subcapsular cataract
- posterior vein of the left ventricle
- posterior angle of petrous poction of te