posterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posterior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posterior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posterior.

Từ điển Anh Việt

  • posterior

    /pɔs'tiəriə/

    * tính từ

    sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau

    events posterior to the years 1945: các sự kiện xảy ra sau năm 1945

    * danh từ

    mông đít

  • posterior

    sau, hậu nghiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • posterior

    * kỹ thuật

    hậu nghiệm

    sau

    toán & tin:

    sau, hậu nghiệm

    y học:

    sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet