arse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arse.
Từ điển Anh Việt
arse
/ɑ:s/
* danh từ
nhuôi át['ɑ:sinl]
* danh từ
kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
xưởng làm vũ khí đạn dược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arse
vulgar slang for anus
Synonyms: arsehole, asshole, bunghole
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass