arse around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arse around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arse around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arse around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arse around
Similar:
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse about, fuck off, loaf, frig around, waste one's time, lounge around, loll, loll around, lounge about
horse around: indulge in horseplay
Enough horsing around--let's get back to work!
The bored children were fooling about
Synonyms: fool around, fool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).