loll around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loll around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loll around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loll around.
Từ điển Anh Việt
loll around
* động từ
thơ thẩn, quanh quẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loll around
Similar:
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, loaf, frig around, waste one's time, lounge around, loll, lounge about