lollipop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lollipop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lollipop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lollipop.
Từ điển Anh Việt
lollipop
/'lɔlipɔp/
* danh từ, (thường) số nhiều
kẹo, kẹo que
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lollipop
* kinh tế
kẹo nha
kẹo que
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thanh chèn ray
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lollipop
hard candy on a stick
Synonyms: sucker, all-day sucker
Similar:
ice lolly: ice cream or water ice on a small wooden stick
in England a popsicle is called an ice lolly