lolly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lolly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lolly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lolly.
Từ điển Anh Việt
lolly
/'lɔli/
* danh từ
(thông tục) kẹo
(từ lóng) tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lolly
* kinh tế
kẹo que
tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lolly
Similar:
boodle: informal terms for money
Synonyms: bread, cabbage, clams, dinero, dough, gelt, kale, lettuce, lucre, loot, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar, wampum
ice lolly: ice cream or water ice on a small wooden stick
in England a popsicle is called an ice lolly
Synonyms: lollipop, popsicle