lolly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lolly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lolly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lolly.

Từ điển Anh Việt

  • lolly

    /'lɔli/

    * danh từ

    (thông tục) kẹo

    (từ lóng) tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lolly

    * kinh tế

    kẹo que

    tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet