clams nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clams nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clams giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clams.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clams
Similar:
boodle: informal terms for money
Synonyms: bread, cabbage, dinero, dough, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre, loot, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar, wampum
clam: burrowing marine mollusk living on sand or mud; the shell closes with viselike firmness
dollar: a piece of paper money worth one dollar
Synonyms: dollar bill, one dollar bill, buck, clam
clam: flesh of either hard-shell or soft-shell clams
clam: gather clams, by digging in the sand by the ocean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).