clamshell bucket machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clamshell bucket machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamshell bucket machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamshell bucket machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clamshell bucket machine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy nạo vét kiểu gàu