clamshell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clamshell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamshell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamshell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clamshell

    * kỹ thuật

    gàu ngoạm hai hàm

    máy bốc

    vỏ sò

    xây dựng:

    gầu nạo vét bùn

    cơ khí & công trình:

    gàu sò cạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clamshell

    the shell of a clam

    a dredging bucket with hinges like the shell of a clam

    Synonyms: grapple