boodle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boodle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boodle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boodle.

Từ điển Anh Việt

  • boodle

    /'bu:bl/

    * danh từ

    bọn, đám, lũ

    the whole boodle: cả bọn

    quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)

    (đánh bài) bài butđơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boodle

    * kỹ thuật

    đống

    sự chất đống

Từ điển Anh Anh - Wordnet