michigan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

michigan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm michigan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của michigan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • michigan

    a midwestern state in north central United States in the Great Lakes region

    Synonyms: Wolverine State, Great Lakes State, MI

    a gambling card game in which chips are placed on the ace and king and queen and jack of separate suits (taken from a separate deck); a player plays the lowest card of a suit in his hand and successively higher cards are played until the sequence stops; the player who plays a card matching one in the layout wins all the chips on that card

    Synonyms: Chicago, Newmarket, boodle, stops

    Similar:

    lake michigan: the 3rd largest of the Great Lakes; the largest freshwater lake entirely within the United States borders

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).