newmarket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newmarket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newmarket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newmarket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newmarket

    a long close-fitting coat worn for riding in the 19th century

    Similar:

    michigan: a gambling card game in which chips are placed on the ace and king and queen and jack of separate suits (taken from a separate deck); a player plays the lowest card of a suit in his hand and successively higher cards are played until the sequence stops; the player who plays a card matching one in the layout wins all the chips on that card

    Synonyms: Chicago, boodle, stops

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).