wampum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wampum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wampum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wampum.

Từ điển Anh Việt

  • wampum

    /'wɔmpəm/

    * danh từ

    chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet