wampum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wampum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wampum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wampum.
Từ điển Anh Việt
wampum
/'wɔmpəm/
* danh từ
chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wampum
small cylindrical beads made from polished shells and fashioned into strings or belts; used by certain Native American peoples as jewelry or currency
Synonyms: peag, wampumpeag
Similar:
boodle: informal terms for money
Synonyms: bread, cabbage, clams, dinero, dough, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre, loot, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar