peag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peag.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peag

    Similar:

    wampum: small cylindrical beads made from polished shells and fashioned into strings or belts; used by certain Native American peoples as jewelry or currency

    Synonyms: wampumpeag

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).