dollar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dollar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dollar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dollar.
Từ điển Anh Việt
dollar
/'dɔlə/
* danh từ
đồng đô la (Mỹ)
(từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon
the almighty dollar
thần đô la, thần tiền
dollar area
khu vực đô la
dollar diplomacy
chính sách đô la
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dollar
the basic monetary unit in many countries; equal to 100 cents
a piece of paper money worth one dollar
Synonyms: dollar bill, one dollar bill, buck, clam
a United States coin worth one dollar
the dollar coin has never been popular in the United States
a symbol of commercialism or greed
he worships the almighty dollar
the dollar sign means little to him
Synonyms: dollar mark, dollar sign
Từ liên quan
- dollar
- dollar gap
- dollarfish
- dollar area
- dollar bill
- dollar bond
- dollar glut
- dollar loan
- dollar mark
- dollar pool
- dollar rate
- dollar sign
- dollar block
- dollar drain
- dollar stock
- dollar store
- dollar credit
- dollar crisis
- dollar import
- dollar stocks
- dollar volume
- dollar forward
- dollar premium
- dollar (symbol)
- dollar balances
- dollar exchange
- dollar overhang
- dollar shortage
- dollar sign ($)
- dollar standard
- dollar countries
- dollar diplomacy
- dollar exchanges
- dollar-gold standard
- dollar's buying power
- dollar-weighted return
- dollar bill of exchange
- dollar volume of receipts
- dollar convertible debenture
- dollar certificate of deposit
- dollar certificate of deposite
- dollar convertibility into gold