dollar volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dollar volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dollar volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dollar volume.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dollar volume

    the volume measured in dollars

    the store's dollar volume continues to rise

    Synonyms: turnover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).