dollar volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dollar volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dollar volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dollar volume.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dollar volume
the volume measured in dollars
the store's dollar volume continues to rise
Synonyms: turnover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dollar
- dollar gap
- dollarfish
- dollar area
- dollar bill
- dollar bond
- dollar glut
- dollar loan
- dollar mark
- dollar pool
- dollar rate
- dollar sign
- dollar block
- dollar drain
- dollar stock
- dollar store
- dollar credit
- dollar crisis
- dollar import
- dollar stocks
- dollar volume
- dollar forward
- dollar premium
- dollar (symbol)
- dollar balances
- dollar exchange
- dollar overhang
- dollar shortage
- dollar sign ($)
- dollar standard
- dollar countries
- dollar diplomacy
- dollar exchanges
- dollar-gold standard
- dollar's buying power
- dollar-weighted return
- dollar bill of exchange
- dollar volume of receipts
- dollar convertible debenture
- dollar certificate of deposit
- dollar certificate of deposite
- dollar convertibility into gold