dollar stocks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dollar stocks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dollar stocks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dollar stocks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dollar stocks

    * kinh tế

    cổ phiếu đô-la (của Mỹ và Canada)